Characters remaining: 500/500
Translation

gia đồng

Academic
Friendly

Từ "gia đồng" trong tiếng Việt có nghĩamột đứa trẻ hoặc một người làm những công việc vặt trong nhà. Từ này nguồn gốc từ thời kỳ lịch sử trước đây, khi xã hội sự phân chia đẳng cấp rõ rệt, "gia đồng" thường chỉ những đứa trẻ làm việc cho gia đình giàu có hoặc các tầng lớp quyền quý.

Định nghĩa:
  1. Đứa bé làm những việc vặt trong nhà: Ở đây, "gia đồng" chỉ những đứa trẻ thường được giao những công việc nhẹ nhàng, như dọn dẹp, rửa bát, hoặc chăm sóc em nhỏ.
  2. Gia nô còn nhỏ tuổi thời - trần - hồ: Trong bối cảnh lịch sử, từ "gia đồng" có thể chỉ những người hầu nhỏ tuổi thuộc các gia đình quyền quý trong các triều đại , Trần, hoặc Hồ.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường: "Trong nhà một gia đồng giúp mẹ làm việc nhà."
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Gia đồng không chỉ người giúp việc, còn một phần không thể thiếu trong bộ máy vận hành của gia đình thời xưa."
Phân biệt các biến thể:
  • Người hầu: Chỉ người lớn làm việc trong nhà, không nhất thiết phải trẻ em.
  • Osinh: Một từ khác chỉ người giúp việc, nhưng thường không chỉ định độ tuổi.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Người giúp việc: người làm việc nhà, không phân biệt độ tuổi.
  • Người hầu: Thường chỉ người lớn, có thể nam hoặc nữ.
  • Osinh: Một từ vay mượn từ tiếng Pháp "aide" hoặc "assistant", chỉ những người làm việc nhà, thường không chỉ định độ tuổi.
Một số cách sử dụng khác:
  • "Gia đồng" có thể được dùng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học để chỉ những người trẻ tuổi trong bối cảnh xã hội xưa.
  • Trong các câu chuyện dân gian hoặc cổ tích, "gia đồng" có thể được mô tả như một đứa trẻ thông minh, lém lỉnh, thường giúp đỡ gia đình hoặc những cuộc phiêu lưu riêng.
  1. d. 1. Đứa bé làm những việc vặt trong nhà, dưới chế độ . 2. Gia nô còn nhỏ tuổi thời - Trần - Hồ.

Comments and discussion on the word "gia đồng"